1. Kết cấu đơn giản.
2. Tổn thất cát mịn chiếm tỉ lệ rất nhỏ.
3. Không bộ phận dễ hao mòn.
4. Tuổi thọ sử dụng cao.
5. Kết cấu hợp lý, bảo dưỡng thuận tiện.
6. Công suất lớn, độ sạch cao.
Quy cách |
LSX-920 |
2LSX-920 |
LSX-1120 |
2LSX-1120 |
Số lượng vít xoắn |
1 |
2 |
1 |
2 |
Đường kính vít xoắn (mm) |
920 |
920 |
1120 |
1120 |
Chiều dài máng nước (mm) |
7585 |
7585 |
9750 |
9750 |
Cỡ hạt rửa(mm) |
≤10 |
≤10 |
≤10 |
≤10 |
Công suất (t/h) |
100 |
200 |
175 |
350 |
Tốc độ vít xoắn (r/min) |
21 |
21 |
17 |
17 |
Công suất động cơ (kW) |
11 |
2x11 |
18.5 |
2x18.5 |
Lượng nước sử dụng(t/h) |
10-80 |
20-160 |
20-150 |
40-300 |
Kích thước (mm)(L×B×H) |
8420×
2180
×3960 |
8420×
3970
×3960 |
10770×
3950
×4860 |
10770×
5260
×4860 |
Tổng trọng lượng máy (t) |
6.2 |
11.5 |
10.9 |
17.8 |