1. Chi phí đầu tư thấp
2. Vận hành
3. Khả năng nung cao
4. Vận hành và thao tác đáng tin cậy.
5. Chất lượng sản phẩm ổn định
6. Báo đưỡng thuận tiện.
7. Môi trường
Quy cách |
LM130K |
LM150K |
LM170K |
LM190K |
LM220K |
LM240K |
Đường kính trung bình (mm) |
1300 |
1500 |
1700 |
1900 |
2200 |
2400 |
Công suất (t/h) |
10~30 |
13~40 |
18~57 |
23~72 |
36~114 |
41~128 |
Độ mịn thành phẩm |
μm |
170~45 |
170~45 |
170~45 |
170~45 |
170~45 |
170~45 |
mesh |
80~325 |
80~325 |
80~325 |
80~325 |
80~325 |
80~325 |
Hàm lượng nước trong thành phẩm |
≤1% |
≤1% |
≤1% |
≤1% |
≤1% |
≤1% |
Kích thước vật liệu vào lớn nhất (mm) |
<38 |
<40 |
<42 |
<45 |
<50 |
<55 |
Hàm lượng nước tốt nhất trong vật liệu vào máy nghiền |
<4% |
<4% |
<4% |
<4% |
<4% |
<4% |
Hàm lượng nước trong vật liệu vào máy nghiền cần sấy khô |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
Nhiệt độ vào máy nghiền (℃) |
<350 |
<350 |
<350 |
<350 |
<350 |
<350 |
Nhiệt độ gió ra từ máy nghiền (℃) |
70~95 |
70~95 |
70~95 |
70~95 |
70~95 |
70~95 |
Công suất động cơ chính (KW) |
185~220 |
250~280 |
355~400 |
450~500 |
710~800 |
800~900 |
Kích thước ngoại hình máy |
L mm |
3500 |
4200 |
4700 |
8500 |
10200 |
11700 |
W mm |
3400 |
3900 |
4500 |
5600 |
6700 |
7700 |
H mm |
5800 |
7100 |
8300 |
8800 |
10600 |
12200 |
Trọng lượng (t) |
48 |
75 |
90 |
100 |
125 |
160 |
Note: 1. Input material should be brittle material with Mohs hardness not more than
seven.
2. Hot air is needed only when there is a requirement that water percentage of final product
should be less than raw material.
3. If the material is hard to grind, motor power take large value.
LM Series Vertical Coal Mill Specification
Model |
LM130M |
LM150M |
LM170M |
LM190M |
LM220M |
LM240M |
Turnplate diameter (mm) |
1300 |
1500 |
1700 |
1900 |
2200 |
2400 |
Capacity (t/h) |
10~15 |
16~22 |
20~28 |
26~35 |
35~45 |
40~50 |
Coal powder fineness (R0.08) |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
Coal powder water percentage |
<1% |
<1% |
<1% |
<1% |
<1% |
<1% |
Max. input size (mm) |
<38 |
<40 |
<42 |
<45 |
<50 |
<55 |
Input material water percentage |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
<15% |
Input wind temperature (℃) |
<350 |
<350 |
<350 |
<350 |
<350 |
<350 |
Output wind temperature (℃) |
75~95 |
75~95 |
75~95 |
75~95 |
75~95 |
75~95 |
Raw coal Hardgrove grindability index (HGI) |
>55 |
>55 |
>55 |
>55 |
>55 |
>55 |
Main motor power (KW) |
185 |
250 |
315 |
400 |
500 |
560 |
Overall dimension |
L mm |
3500 |
4200 |
4700 |
8500 |
10200 |
11700 |
W mm |
3400 |
3900 |
4500 |
5600 |
6700 |
7700 |
H mm |
5800 |
7100 |
8300 |
8800 |
10600 |
12200 |
Weight (t) |
46 |
75 |
94 |
100 |
122 |
157 |
If there is change of the above specification, it subjects to the newest products'
specifications.