Trang đầu                Liên quan             Sản phẩm              Tin tức                  Liên hệ                   Hỏi giá
Sản phẩm > Máy nghiền bi
Máy nghiền bi

Máy nghiền bi thích hợp dùng trong ngành công nghiệp nghiền đá, quặng, xây dựng và hoá chất, có thể chia thành 2 loại là là nghiền ẩm và nghiền khô. Căn cứ theo cách xếp quặng khác nhau mà có thể chia thành loại máy ô hoặc máy tràn liệu.

 

  


Bảng quy cách và thông số kỹ thuật:

Model Tốc độ quay (r/min) Trọng lượng bi (tấn) Độ nạp liệu (mm) Năng suât (t/h) Công suất (kw) Trọng lượng (tấn)
Φ900×1800 38 1.5 ≤20 0.65-2 18.5 3.6
Φ1200×2400 32 3.8 ≤25 1.5-4.8 45 12.5
Φ1200×4500 32 7 ≤25 1.6-5.8 55 13.8
Φ1500×3000 27 8 ≤25 2-5 90 17
Φ1500×5700 27 15 ≤25 3.5-6 132 24.7
Φ1830×3000 24 11 ≤25 4-10 180 28
Φ1830×6400 24 23 ≤25 6.5-15 210 34
Φ1830×7000 24 25 ≤25 7.5-17 245 36
Φ2200×5500 21 30 ≤25 10-22 370 48.5
Φ2200×7500 21 33 ≤25 16-29 475 56
Ф2200×9000 21.4 37.3 ≤25 17-19 475 65
Ф2200×11000 21.4 47 ≤20 18-21 570 75
Ф2400×7000 20.4 37.5 ≤25 16-17 475 66.5
Ф2400×8000 20.4 41.5 ≤25 18-20 570 71.05
Ф2400×10000 20.8 49 ≤25 22 630 110
Ф2400×11000 20.8 58 ≤25 22-26 630 119
Ф2400×12000 20.8 64 ≤20 24-28 800 123.5
Ф2400×13000 20.8 70 ≤20 26-32 800 125
Ф2600×8000 19.8 47 ≤25 22-24 630 115
Ф2600×13000 19.8 78 ≤25 27-30 1000 150
Ф3000×9000 18.2 80 ≤25 33 1000 164
Ф3000×11000 18.2 100 ≤25 34-38 1250 184
Ф3000×13000 18.2 115 ≤25 40-42 1400 197
Ф3200×13000 18.4 125 ≤25 43-48 1600 222
Ф3500×9000 17.3 95 ≤25 48-55 1400 218
Ф3500×11000 17.3 135 ≤25 53-60 2000 235
Chú ý: Thông số trên áp dụng cho sản xuất nghiền đá vôi, thông số trên có thể thay đổi, lấy sách hướng dẫn kèm theo máy làm chuẩn.

 

Liên hệ e-mail: [email protected]